Maserati Levante năm 2025 Sedan

Found 0 items

Maserati Levante – “Chiến binh gió” đến từ Ý

1. Giới thiệu tổng quan

Maserati Levante là mẫu SUV đầu tiên trong lịch sử hơn 100 năm của thương hiệu xe sang thể thao Ý Maserati. Ra mắt toàn cầu lần đầu vào năm 2016 tại Geneva Motor Show, Levante mang theo sứ mệnh mở rộng tập khách hàng của Maserati, đồng thời cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang hiệu suất cao đang bùng nổ mạnh mẽ.

Cái tên "Levante" được lấy cảm hứng từ một loại gió Địa Trung Hải – biểu tượng cho sức mạnh, tốc độ và sự chuyển động không ngừng, phản ánh tinh thần mà Maserati muốn gửi gắm vào chiếc SUV này.

2. Lịch sử phát triển

Mốc thời gian Sự kiện nổi bật
2011 Maserati lần đầu tiết lộ ý tưởng SUV qua concept Kubang tại Frankfurt.
2016 Maserati Levante chính thức ra mắt tại Geneva Motor Show.
2017–2020 Bổ sung nhiều phiên bản như Levante S, Levante Diesel (tùy thị trường), Levante GTS và Trofeo.
2021 Nâng cấp thiết kế nhẹ, bổ sung hệ thống giải trí mới (MIA – Maserati Intelligent Assistant).
2023 Ra mắt bản Levante Hybrid – hướng đến giảm phát thải, tiết kiệm nhiên liệu.
2024 Maserati tuyên bố sẽ điện khí hóa toàn bộ dòng sản phẩm, bao gồm Levante. Dự kiến thế hệ tiếp theo sẽ là thuần điện.

Levante được sản xuất tại nhà máy Mirafiori (Turin, Ý), sử dụng nền tảng khung gầm giống với Ghibli và Quattroporte nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với SUV.

3. Các phiên bản Levante tiêu biểu

Phiên bản Động cơ Tăng tốc 0–100 km/h Ghi chú
Levante V6 3.0L (350 hp) ~6 giây Phiên bản tiêu chuẩn
Levante S V6 3.0L (430 hp) ~5.2 giây Hiệu suất cao hơn
Levante GTS V8 3.8L (550 hp) ~4.2 giây Gần với cấp độ xe đua
Levante Trofeo V8 3.8L (580 hp) ~3.9 giây Cao cấp nhất, động cơ do Ferrari phát triển
Levante Hybrid I4 2.0L + mild hybrid ~6 giây Kết hợp hiệu quả - tiết kiệm nhiên liệu

4. Các đối thủ cùng phân khúc

Maserati Levante cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang thể thao (Luxury Performance SUV), nơi có sự hiện diện của nhiều thương hiệu nổi tiếng:

Đối thủ Quốc gia Đặc điểm nổi bật
Porsche Cayenne Đức Đa dạng phiên bản, khả năng vận hành xuất sắc
BMW X5 M / X6 M Đức Thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến
Mercedes-AMG GLE 53/63 Đức Sang trọng, động cơ mạnh mẽ
Range Rover Sport SV Anh Sự kết hợp giữa hiệu năng và địa hình
Aston Martin DBX Anh Phong cách thể thao sang trọng
Lamborghini Urus Ý Hiệu suất siêu xe, thiết kế cực kỳ cá tính
Audi RS Q8 Đức Cân bằng giữa công nghệ và hiệu năng

5. Sản phẩm tại thị trường Việt Nam

Maserati Levante được phân phối chính hãng tại Việt Nam thông qua Maserati Vietnam (Auto Modena) từ năm 2017. Các phiên bản từng được phân phối:

  • Levante Base
  • Levante S
  • Levante GTS
  • Levante Trofeo
  • Levante Hybrid (2022–nay)

Giá bán tham khảo (năm 2025) (chưa gồm tùy chọn cá nhân hóa):

Phiên bản Giá niêm yết (tỷ VNĐ)
Levante GT Hybrid ~6.0 – 6.5
Levante Modena S ~8.5 – 9.0
Levante Trofeo ~14.5 – 15.0

Nhận xét về thị trường Việt Nam:

  • Maserati Levante thu hút nhóm khách hàng yêu thích sự khác biệt, cá tính, không muốn “đụng hàng” với các thương hiệu Đức.
  • Tuy nhiên, thị phần còn hạn chế do mức giá cao, chi phí bảo dưỡng đắt đỏ và hệ thống hậu mãi chưa phổ biến rộng khắp.
  • Dù vậy, Levante vẫn là biểu tượng của sự “quý tộc thể thao Ý” trong thế giới SUV hạng sang tại Việt Nam.

✅ Tổng kết

Maserati Levante là sự hòa quyện giữa phong cách Ý lãng mạn và hiệu suất vận hành ấn tượng. Với dòng sản phẩm đa dạng, Levante không chỉ là chiếc SUV sang trọng mà còn thể hiện cá tính táo bạo, khác biệt giữa một rừng xe Đức. Tại Việt Nam, Levante dù không phổ biến đại trà nhưng là lựa chọn của giới doanh nhân trẻ thành đạt, yêu thích thương hiệu xe thể thao danh giá từ Ý.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến